--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ turn up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
talon
:
móng, vuốt (chim mồi)
+
diều
:
kite paper-kitethả diềuto fly a kite crop (of a bird)
+
gót ngọc
:
(từ cũ; nghĩa cũ, trtr) Majectic stepXin ngài dời gót ngọc đến chơi tệ xáPlease bend your majestic steps towards my humble abode
+
cặn bã
:
Dregsthải chất cặn bãto eliminate dregsnhững phần tử cặn bã của xã hội cũthe dregs of the old society
+
hebrew
:
người Hê-brơ, người Do thái